Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đưa chân


[đưa chân]
See (somebody) off.
ÄÆ°a chân khách ra khá»i làng
To see a guest off from the gate of the village.



See (somebody) off
ÄÆ°a chân khách ra khá»i làng To see a guest off from the gate of the village


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.